Có 2 kết quả:
南腔北調 nán qiāng běi diào ㄋㄢˊ ㄑㄧㄤ ㄅㄟˇ ㄉㄧㄠˋ • 南腔北调 nán qiāng běi diào ㄋㄢˊ ㄑㄧㄤ ㄅㄟˇ ㄉㄧㄠˋ
nán qiāng běi diào ㄋㄢˊ ㄑㄧㄤ ㄅㄟˇ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a regional accent
Bình luận 0
nán qiāng běi diào ㄋㄢˊ ㄑㄧㄤ ㄅㄟˇ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a regional accent
Bình luận 0