Có 2 kết quả:

南腔北調 nán qiāng běi diào ㄋㄢˊ ㄑㄧㄤ ㄅㄟˇ ㄉㄧㄠˋ南腔北调 nán qiāng běi diào ㄋㄢˊ ㄑㄧㄤ ㄅㄟˇ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a regional accent

Từ điển Trung-Anh

a regional accent